Buying goods
- make/complete a purchase
- thực hiện/hoàn thành việc mua
- buy/purchase something online/by mail order
- mua/thanh toán cho thứ gì trên mạng/qua thư đặt hàng
- make/place/take an order for something
- thực hiện việc đặt hàng/đặt hàng/nhận đơn đặt hàng của món gì đó
- buy/order something in advance/in bulk
- mua/đặt món gì đó trước/với số lượng lớn
- accept/take credit cards
- nhận thẻ tín dụng (khi giao dịch)
- pay (in) cash/by (credit/debit) card
- trả bằng tiền mặt/thẻ tín dụng
- pay (British English) with a gift voucher/(North American English) with a gift certificate
- trả bằng phiếu quà tặng
- ask for/get/obtain a receipt
- đòi/có được/nhận hóa đơn
- return/exchange an item/a product
- trả lại/đổi món hàng/sản phẩm
- be entitled to/ask for a refund
- đáng được/đòi tiền hoàn lại
- compare prices
- so sánh giá cả
- offer (somebody)/give (somebody)/receive a 30% discount
- đề nghị (ai)/cho (ai)/nhận được 30% giá giảm
hoc tieng anh
5.3.Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – Business (Phần 1)
Phần 1 của chủ đề này sẽ cung cấp cho bạn câu chữ thông dụng và hữu dụng nhất trong việc vận hành một doanh nghiệp và mua bán tiếp thị.