5.1. Từ vựng về Dùng bữa tại nhà hàng – Dining at the Restaurant
Eating out
- eat/dine/meetat/in a restaurant
- ăn/dùng bữa/gặp mặt tại nhà hàng
- go (out)/take someone (out)for lunch/dinner/a meal
- đi ăn/mời ai đó dùng bữa trưa/tối ở ngoài
- havea meal with someone
- dùng bữa với ai đó
- make/havea reservation
- đặt bàn
- reservea table for six
- đặt bàn cho 6 người
- ask for/requesta table for two/a table by the window
- yêu cầu bàn 2 người/ bàn cạnh cửa sổ
In the restaurant
- waitto be seated
- chờ được sắp chỗ
- show someoneto their table
- dẫn ai đó đến bàn của họ
- sitin the corner/by the window/at the bar/at the counter
- ngồi trong góc/cạnh cửa sổ/tại quầy bar/tại quầy thu ngân
- hand someone/give someonethe menu/wine list
- đưa cho ai đó menu/danh sách rượu