-Because of ( bởi vì )
-By means of ( do, bằng cách)
-In spite of (mặc dù)
-In opposition to ( đối nghịch với )
-On account of ( bởi vì )
-In the place of ( thay vì )
-In the event of ( nếu mà )
_Ex: In the event of my not coming, you can come home.( nếu mà tôi không đến thì anh cứ về)
-With a view to ( với ý định để )
_Ex: I learn English with the view of going abroad.( tôi học TA với ý định đi nước ngoài)
-For the shake of ( vì )
_Ex: I write this lesson for the shake of your progress. ( tôi viết bài này vì sự tiến bộ của các bạn)
-On behalf of ( thay mặt cho)
_Ex: On behalf of the students in the class, I wish you good health ( thay mặt cho tất cả học sinh của lớp, em xin chúc cô được dồi dào sức khỏe)
-In view of ( xét về )
_Ex: In view of age, I am not very old. ( xét về mặt tuổi tác, tôi chưa già lắm )
-With reference to ( về vấn đề, liên hệ tới)
_Ex: I send this book to you with reference to my study.( tôi đưa bạn quyển sách này có liên hệ đến việc học của tôi. )
|